PHỤNG VỤ: LỊCH SỬ VÀ Ý NGHĨA CỦA TRO NGÀY LỄ TRO

Tro ngày Lễ Tro là một nghi thức đặc biệt, mang đậm tính biểu tượng và ý nghĩa thiêng liêng trong đời sống phụng vụ của Giáo Hội. Vào Thứ Tư trước lễ Phục sinh sáu tuần, Giáo Hội cử hành Lễ Tro để khai mạc Mùa Chay Thánh – một thời gian của sự ăn chay, sám hối và làm mới tâm hồn. Nghi thức này có nguồn gốc sâu xa, gắn liền với lịch sử và truyền thống của cả Cựu Ước lẫn Tân Ước, qua đó nhắc nhở con người về thân phận hữu hạn của mình và khuyến khích lòng thống hối, hướng về Thiên Chúa trong mọi hoàn cảnh.

Từ xa xưa, trong Cựu Ước, tro đã được sử dụng như một biểu tượng của sự u buồn, thống hối và thậm chí là của cái chết. Các nhân vật kinh thánh như Mordecai trong sách Esther mặc áo vải thô và xức tro khi nghe mệnh lệnh của vua Ahasuerus, Ông Gióp khi sám hối sau những đau khổ, hay Daniel trong thời kỳ đế quốc Babylon đều dùng tro như một dấu hiệu của sự ăn năn. Trong sách Daniel, người tín hữu đã ăn chay, mặc áo vải thô và rắc tro lên đầu, ngẩng mặt lên Thiên Chúa để dâng lời khẩn nguyện – hành động này không chỉ thể hiện lòng thành của người sám hối mà còn nhấn mạnh sự phụ thuộc hoàn toàn vào ân sủng của Đấng Tạo Hóa. Cũng theo lời của Giona, khi thành Ninivê nghe lời cảnh báo về sự trừng phạt của Thiên Chúa, cả thành phố đã mặc áo vải nhặm, ngồi trên đống tro và ăn chay, biểu lộ sự hoán cải và lòng thống hối. Những minh chứng này cho thấy rằng, từ thuở xa xưa, tro đã được dùng như một phương tiện để biểu lộ tâm trạng nội tâm của người tín hữu, nhắc nhớ họ rằng thân xác chỉ là “bụi tro” và rằng sự sống con người là hữu hạn, từ đó khuyến khích mỗi người sống trong sự khiêm nhường và biết ăn năn.

Khi chuyển sang Tân Ước, Đức Giêsu cũng đã nhắc đến tro như một biểu tượng của sự thống hối. Trong lời dạy của Người, khi dân các thành phố không lắng nghe lời rao giảng dù đã chứng kiến những phép lạ và nghe Tin Mừng, Ngài nói rằng “nếu các phép lạ đã làm nơi các ngươi mà được làm tại Tia và Siđon, thì họ đã mặc áo vải thô, rắc tro lên đầu tỏ lòng sám hối” (Ma-thi-ơ 11,21). Qua lời dạy ấy, Đức Giêsu khẳng định rằng sự thống hối chân thành – dù được thể hiện bằng những hành động giản dị như mặc áo vải nhặm và rắc tro – chính là con đường dẫn dắt con người trở lại với Thiên Chúa. Những lời rao giảng của Người đã đặt nền móng cho truyền thống sám hối trong Giáo Hội, trong đó tro ngày Lễ Tro được xem là lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự yếu đuối của bản thể con người, rằng chúng ta chỉ là “bụi tro” và cuối cùng sẽ trở về với bụi tro như lời Kinh Thánh đã nhắc.

Trong truyền thống Kitô Giáo sơ khai, việc thực hành Mùa Chay đã có từ những thế kỷ đầu tiên, nhưng nghi thức xức tro và mặc áo nhộm dần được hình thành và phát triển qua các thời kỳ. Các tác phẩm của Tertullian (khoảng năm 160-220) trong cuốn De Poenitentia đã quy định rằng người sám hối phải “sống u buồn, sầu thảm trong sự thô ráp của áo vải nhộm và tro bụi dơ dáy.” Hình ảnh này đã trở nên biểu tượng cho lòng ăn năn và sự khiêm nhường của những người tội lỗi, như một cách công khai khẳng định rằng, trước mặt Thiên Chúa, chúng ta luôn cần thống hối, cần nhận ra rằng mọi tội lỗi đều dẫn đến sự xa cách với Đấng Tạo Hóa. Trong thời kỳ giáo hội sơ khai, những người phạm tội nặng – như những người chối bỏ đức tin, giết người, ngoại tình – thường bị buộc phải nhận tro công khai, như một hình thức loại ra khỏi cộng đoàn cho đến khi họ thể hiện sự sám hối thật lòng. Nghi thức này không chỉ là biện pháp trừng phạt mà còn là cơ hội để những người đó nhận lại sự tha thứ của Thiên Chúa sau khi đã thực sự ăn năn.

Vào khoảng thế kỷ thứ VIII, nghi thức xức tro bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong giới đan sĩ và tu viện để thể hiện mối liên hệ giữa sự chết và sự khiêm nhường, thống hối trước mặt Chúa. Các đan sĩ, tu sĩ thường có thói quen nằm trên đống tro, mặc chiếc áo nhộm như một biểu tượng của sự từ bỏ bản ngã, để “chết” với thế gian và sống trong tình yêu thương thiêng liêng của Thiên Chúa. Thánh Martino thành Tours, một nhân vật tiêu biểu của thời kỳ đó, đã từng nói rằng “không gì xứng hợp hơn cho một tu sĩ là việc nằm chết trên đống tro bụi.” Qua đó, họ thể hiện sự chấp nhận của mình đối với sự hữu hạn của cuộc sống, đồng thời khẳng định rằng, dù thân xác chúng ta chỉ là tạm bợ, nhưng linh hồn lại có thể được cứu rỗi và hướng về một cuộc sống vĩnh cửu.

Từ thế kỷ thứ X đến thứ XI, nghi thức làm phép tro dần được hoàn thiện, kèm theo những lời nguyện cầu sâu sắc. Vào thời kỳ này, không chỉ giáo dân mà cả Đức Giáo Hoàng cũng tham gia vào nghi thức xức tro. Một trong những hình ảnh đáng nhớ là khi Đức Giáo Hoàng làm phép tro, ban đầu chỉ xức cho giáo dân nhưng sau đó áp dụng cho mọi người. Đức Giáo Hoàng thường kiệu về nhà thờ Thánh Nữ Sabina tại đồi Aventino, trong lúc đó cả cộng đoàn mặc áo nhộm, đi chân không, thể hiện sự thống hối ăn năn và lòng sám hối chân thành. Khi đến nhà thờ, Đức Giáo Hoàng đọc lời xá giải và cả cộng đoàn cùng hát bài “Chúng ta hãy thay đổi đời sống, xức tro và ăn chay hãm mình, khóc than vì lỗi lầm đã phạm. Hãy khẩn cầu Thiên Chúa chúng ta. Vì Người rất từ bi nhân hậu sẵn sàng tha thứ mọi tội khiên.” Lễ nghi này đã trở nên phổ biến trong cộng đồng Giáo hội và được truyền bá rộng rãi khắp nơi. Năm 1091, Công đồng Benevento tại Nam Italia đã chính thức truyền cử hành nghi thức bỏ tro cho tất cả các nơi trong Giáo hội. Tro được lấy từ những cành lá đã được làm phép trong ngày Chúa nhật Lễ Lá năm trước – một hình ảnh gắn liền với sự sống của Nước Thiên Chúa, khi mà cành lá được làm phép trở thành nguồn tro mang tính linh thiêng, biểu thị sự chuyển giao của ân sủng và lời mời gọi sám hối.

Trước Công đồng chung Vaticanô II, nghi thức làm phép tro và xức tro thường được cử hành ngay trước Thánh lễ, như một lời nhắc nhở cuối cùng về sự yếu đuối của con người trước mặt Thiên Chúa. Tuy nhiên, sau khi Sách Lễ Rôma được tu chính công bố vào năm 1970, nghi thức này được chuyển sang cử hành sau phần phụng vụ Lời Chúa, như một cách để kết thúc phần đọc Kinh Thánh và chuẩn bị tâm hồn cho việc tham dự Thánh lễ. Sự điều chỉnh này nhằm nhấn mạnh rằng, sau khi được nghe lời Chúa, mỗi tín hữu cần được nhắc nhở về bản chất của mình – là bụi tro, cần sám hối, cần đặt niềm tin và hi vọng vào Thiên Chúa, Đấng ban ơn cứu độ.

Lễ Tro không chỉ là một nghi thức phụng vụ đơn thuần mà còn mang trong mình thông điệp sâu sắc về nhân sinh và ơn cứu rỗi. Qua việc xức tro và mặc áo nhộm, mỗi người tín hữu được nhắc nhở về sự hữu hạn của thân xác, rằng dù chúng ta có đạt được bao nhiêu thành tựu, cuối cùng, thân xác chỉ là “bụi tro” và sẽ trở lại với bụi tro. Điều này cũng đồng thời khuyến khích mỗi người sống với lòng khiêm nhường, biết sám hối, biết cậy dựa vào Thiên Chúa – nguồn ơn cứu rỗi vĩnh cửu dành cho những ai tin cậy Ngài.

Ý nghĩa của tro ngày Lễ Tro càng được làm sâu sắc hơn khi nhìn vào bối cảnh hiện đại. Trong bối cảnh đại dịch Covid-19, khi mà các hình thức tụ họp và giao tiếp trực tiếp gặp nhiều khó khăn, Bộ Phụng tự và Kỷ luật Bí tích đã ban hành hướng dẫn đề xuất rằng các linh mục nên sử dụng phương pháp rắc tro trong mọi trường hợp. Điều này không chỉ đảm bảo rằng nghi thức linh thiêng được duy trì mà còn thể hiện sự linh hoạt và thích ứng của Giáo hội trong thời buổi khó khăn, đồng thời tiếp tục nhắc nhở tín hữu về lời mời gọi sám hối và trở về với Thiên Chúa.

Tóm lại, Lễ Tro là dịp để mỗi người trong cộng đoàn tín hữu tự vấn về thân phận của mình trước mặt Thiên Chúa, nhớ rằng dù được tạo dựng theo hình ảnh của Ngài, nhưng chúng ta vẫn là những sinh linh yếu đuối, chỉ là bụi tro và sẽ trở về với bụi tro. Nghi thức xức tro và mặc áo nhộm không chỉ là những cử chỉ vật lý mà còn là biểu hiện của lòng thống hối, sự khiêm nhường và cam kết sống đời sống trọn vẹn trong tình yêu thương của Thiên Chúa. Nó nhắc nhở mỗi người rằng, dù có bao nhiêu sai lầm và tội lỗi, ơn cứu độ của Thiên Chúa luôn rộng lượng, luôn sẵn sàng ban cho những ai biết sám hối và đặt niềm tin vào Ngài.

Qua việc thực hành Lễ Tro, Giáo Hội mời gọi các tín hữu không chỉ sống một cuộc đời ý thức về sự hữu hạn của mình mà còn sống với hy vọng về một tương lai vĩnh cửu, nơi mà tình yêu thương và ân sủng của Thiên Chúa không bao giờ cạn kiệt. Những nghi thức linh thiêng này, được truyền lại qua nhiều thế kỷ, vẫn giữ được sức mạnh để biến đổi tâm hồn con người, giúp mỗi người nhận ra rằng, sự sống không chỉ đơn thuần là thời gian trên trần gian mà còn là hành trình hướng về một sự sống vĩnh cửu trong ơn cứu độ của Đấng Tạo Hóa.

Như vậy, Lễ Tro không chỉ đơn giản là nghi thức bắt đầu Mùa Chay Thánh mà còn là lời nhắc nhở thiêng liêng, là tiếng gọi của lòng sám hối và sự hối cải chân thành. Nó mở ra một cánh cửa dẫn dắt các tín hữu trở về với bản chất thực sự của mình, sống trong sự khiêm nhường, biết sám hối và luôn dõi theo con đường mà Thiên Chúa đã vạch ra. Nhờ đó, mỗi người không chỉ nhận được lời nhắc nhở về sự mong manh của thân xác mà còn được truyền cảm hứng để sống một cuộc đời trọn vẹn trong tình yêu và ân sủng của Ngài.

Với tất cả những ý nghĩa lịch sử, tâm linh và thực tiễn ấy, Lễ Tro ngày nay vẫn giữ vị trí đặc biệt trong đời sống phụng vụ của Giáo Hội. Nó là biểu hiện của lòng thống hối, là lời mời gọi quay trở về với Thiên Chúa và là minh chứng cho tình yêu thương bất biến của Ngài đối với con người. Mỗi khi chúng ta nhìn thấy dấu hiệu tro trên trán mình, hãy nhớ rằng đó là lời nhắc nhở về sự yếu đuối của chúng ta và đồng thời là cam kết sống trong ơn cứu độ, trong sự khiêm nhường và trong tình yêu thương vô bờ bến của Đấng Tạo Hóa.

Trong bối cảnh thế giới không ngừng biến đổi, khi mà những giá trị vật chất có lúc lấn át giá trị tinh thần, Lễ Tro vẫn luôn là nguồn động viên mạnh mẽ, nhắc nhở mỗi con người rằng, sự sống của chúng ta không chỉ là những thành tựu tạm thời mà còn là một hành trình hướng về sự sống vĩnh cửu. Nhờ vào nghi thức xức tro, mỗi tín hữu được tiếp thêm sức mạnh để đối mặt với những khó khăn, thử thách của cuộc sống, đồng thời không quên rằng, trong lòng mỗi người luôn tồn tại một niềm tin bất diệt, một ước mơ về sự cứu rỗi và niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng, được bao bọc bởi ân tình và lòng nhân từ của Thiên Chúa.

Cuối cùng, Lễ Tro không chỉ là một nghi thức phụng vụ mà còn là lời tự vấn, là hành trình nội tâm của mỗi người tín hữu để nhận ra rằng, dù chúng ta có đạt được bao nhiêu thành tựu trên đời, thì thân xác của chúng ta chỉ là “bụi tro” – thứ yếu thời và tạm bợ. Nhưng qua lòng sám hối, qua sự khiêm nhường và qua ân tình cứu rỗi của Thiên Chúa, chúng ta được mời gọi trở nên vững vàng hơn, sống với một niềm tin sâu sắc và một tâm hồn tràn đầy hy vọng. Hãy để nghi thức Lễ Tro là lời nhắc nhở hàng ngày của chúng ta, để mỗi lần nhìn vào dấu vết tro trên trán, chúng ta lại nhớ về trách nhiệm sống đúng với hình ảnh mà Thiên Chúa đã ban cho, sống trong sự khiêm nhường, thống hối và luôn hướng về ơn cứu độ của Ngài.

Lm. Anmai, CSsR